必需
bì*xū
-cần thiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
必
Bộ: 心 (trái tim)
5 nét
需
Bộ: 雨 (mưa)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '必' có bộ '心' (trái tim), thể hiện sự cần thiết và tất yếu, như một điều gì đó cần phải có trong lòng.
- Chữ '需' có bộ '雨' (mưa), thể hiện sự cần thiết của mưa đối với cây trồng.
→ Từ '必需' có nghĩa là những thứ cần thiết, không thể thiếu.
Từ ghép thông dụng
必须
/bìxū/ - nhất định phải
需求
/xūqiú/ - nhu cầu
必要
/bìyào/ - cần thiết