必将
bì*jiāng
-chắc chắn sẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
必
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
5 nét
将
Bộ: 寸 (thốn, đơn vị đo chiều dài)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 必: Phần trên giống như một mũi tên chỉ xuống, thể hiện sự xác định, chắc chắn.
- 将: Gồm có phần bên trái là '扌' (thủ, tay) và phần bên phải là '臧' (tàng, chứa), kết hợp lại thể hiện ý nghĩa chuẩn bị hoặc đem theo.
→ 必将: Chắc chắn sẽ, nhất định sẽ.
Từ ghép thông dụng
必然
/bìrán/ - tất nhiên
将来
/jiānglái/ - tương lai
必须
/bìxū/ - cần thiết, phải