心里话
xīn*lǐ*huà
-tâm sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
里
Bộ: 里 (bên trong)
7 nét
话
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心 là biểu tượng của tim, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ.
- 里 biểu thị bên trong, mang hàm ý về nội tâm.
- 话 có bộ ngôn (讠), liên quan đến lời nói, giao tiếp.
→ 心里话 có nghĩa là những lời từ trong lòng, thường là những suy nghĩ hoặc cảm xúc chân thật.
Từ ghép thông dụng
心理
/xīnlǐ/ - tâm lý
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện