心安理得
xīn ān lǐ dé
-có lương tâm trong sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
理
Bộ: 王 (vua/ngọc)
11 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Hình ảnh của trái tim, biểu thị cảm xúc và tình cảm.
- 安: Mái nhà che chở cho người phụ nữ, biểu thị sự an toàn và bình yên.
- 理: Vị vua (王) quản lý mọi thứ một cách hợp lý, biểu thị lý lẽ, sự quản lý.
- 得: Bước chân trái (彳) cùng với âm thanh (貝) biểu thị sự đạt được hoặc có được điều gì đó nhờ nỗ lực.
→ Tổ hợp '心安理得' mang ý nghĩa hài lòng, yên tâm và hợp lý với những gì đạt được hoặc trải qua.
Từ ghép thông dụng
安心
/ān xīn/ - an tâm
道理
/dào lǐ/ - đạo lý
获得
/huò dé/ - thu được, đạt được