循环
xún*huán
-tuần hoànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
循
Bộ: 彳 (bước chân, đi)
12 nét
环
Bộ: 王 (vua)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '循' có bộ '彳' chỉ hành động đi lại, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa đi theo một con đường hoặc hướng dẫn.
- Chữ '环' có bộ '王' thể hiện sự hoàn chỉnh, kết hợp với phần còn lại tạo thành vòng tròn, chỉ sự lặp lại.
→ Sự lặp lại liên tục, tuần hoàn
Từ ghép thông dụng
循环
/xúnhuán/ - tuần hoàn
循环利用
/xúnhuán lìyòng/ - tái sử dụng
代谢循环
/dàixiè xúnhuán/ - chu trình trao đổi chất