得分
dé*fēn
-nhận điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước chân)
11 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Ký tự này có bộ thủ 彳 (bước chân) kết hợp với chữ 旦 (ngày) và chữ 寸 (tấc), thể hiện hành động đạt được điều gì đó.
- 分: Chữ này bao gồm bộ thủ 刀 (dao) và bộ 八 (số tám), hình dung sự cắt chia thành các phần nhỏ.
→ 得分: Ý nghĩa chung là 'đạt được điểm số', thường sử dụng trong bối cảnh thi đấu hoặc kiểm tra.
Từ ghép thông dụng
得到
/dédào/ - nhận được
分数
/fēnshù/ - điểm số
得意
/déyì/ - đắc ý