XieHanzi Logo

得以

dé*yǐ
-có thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

11 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 得: Bao gồm bộ '彳' (bước đi) và phần '貝' (vỏ sò), gợi nhớ hình ảnh một người đang tiến lên để đạt được điều gì đó có giá trị.
  • 以: Bao gồm bộ '人' (người) và phần '卩' (ngồi), thể hiện ý nghĩa phương tiện hoặc bằng cách nào đó.

得以: Có nghĩa là 'để có thể' hoặc 'nhờ vào', thể hiện khả năng đạt được điều gì đó thông qua một phương tiện hoặc lý do.

Từ ghép thông dụng

得以

/dé yǐ/ - để có thể, nhờ vào

得到

/dé dào/ - nhận được

得意

/dé yì/ - đắc ý, hài lòng