XieHanzi Logo

得了

dé*le
-hoàn thành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước ngắn)

11 nét

Bộ: (móc câu)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 得: Gồm bộ 彳 (bước ngắn, chỉ sự di chuyển) kết hợp với bộ 旦 và chữ 目 (mắt), tạo nên một ý nghĩa về sự đạt được hoặc có được.
  • 了: Chữ này đơn giản, chỉ gồm một nét móc và một nét ngang, thường dùng để chỉ sự hoàn thành hoặc biến đổi.

得了: Sự đạt được hoặc hoàn thành một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

得了

/déliǎo/ - đạt được, hoàn thành

得到

/dédào/ - nhận được

得意

/déyì/ - hài lòng, đắc ý