很难说
hěn nán*shuō
-khó nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
很
Bộ: 彳 (bước đi)
9 nét
难
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
16 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Rất khó để diễn đạt điều gì đó qua lời nói.
- Khi hai người bước đi cùng nhau, sự giao tiếp có thể trở nên khó khăn.
- Khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả là một thách thức lớn.
→ Rất khó để nói hoặc diễn đạt.
Từ ghép thông dụng
很快
/hěn kuài/ - rất nhanh
难题
/nán tí/ - vấn đề khó khăn
说话
/shuō huà/ - nói chuyện