XieHanzi Logo

往年

wǎng*nián
-những năm trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Bộ: (cán, cành)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '往' gồm bộ '彳' (bước đi) và bộ '主' (chủ, chủ yếu), thể hiện ý nghĩa di chuyển đến một nơi quan trọng hoặc có mục đích.
  • Chữ '年' có bộ '干' (cán) và bộ '禾' (lúa), thể hiện một chu kỳ thời gian liên quan đến mùa màng, nông nghiệp.

Cụm từ '往年' có nghĩa là 'những năm trước', chỉ thời gian đã qua trong quá khứ.

Từ ghép thông dụng

往返

/wǎngfǎn/ - đi và về, khứ hồi

往事

/wǎngshì/ - chuyện cũ, dĩ vãng

去年

/qùnián/ - năm ngoái