影像
yǐng*xiàng
-hình ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
影
Bộ: 彡 (lông, tóc)
15 nét
像
Bộ: 亻 (người)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 影: Kết hợp giữa '彡' (lông, tóc) và '景' (cảnh), mang ý nghĩa liên quan đến hình ảnh phản chiếu hoặc bóng dáng.
- 像: Gồm '亻' (người) và '象' (hình tượng, voi), thể hiện ý nghĩa về hình dạng hoặc hình ảnh của một người hay vật.
→ 影像: Mang ý nghĩa tổng quát là hình ảnh hoặc biểu tượng của một điều gì đó, có thể là bóng dáng, hình ảnh phản chiếu hoặc tượng trưng.
Từ ghép thông dụng
电影
/diànyǐng/ - phim, điện ảnh
形象
/xíngxiàng/ - hình tượng, hình ảnh
影子
/yǐngzi/ - bóng, bóng dáng