XieHanzi Logo

彬彬有礼

bīn*bīn*yǒu*lǐ
-lịch sự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lông dài, tua rua)

11 nét

Bộ: (lông dài, tua rua)

11 nét

Bộ: (trăng, thịt)

6 nét

Bộ: (thần, chỉ thị)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 彬: Kết hợp của bộ 木 (gỗ) và bộ 彡 (tua rua), thể hiện sự tinh tế và nhã nhặn như gỗ quý.
  • 有: Kết hợp của bộ 月 (trăng, thịt) và động từ 友 (bạn), ám chỉ sự sở hữu.
  • 礼: Kết hợp của bộ 礻 (thần, chỉ thị) và bộ 乚 (ẩn, giấu), biểu hiện lòng thành kính và lễ nghi.

彬彬有礼: Biểu hiện tính cách lịch sự, nhã nhặn và có giáo dục.

Từ ghép thông dụng

彬彬

/bīn bīn/ - nhã nhặn, lịch sự

有礼貌

/yǒu lǐ mào/ - có phép tắc, lịch sự

礼物

/lǐ wù/ - quà tặng