录制
lù*zhì
-ghi lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
录
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
制
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 录: Ký tự này có bộ '金' (kim loại) và phần âm '彔' giúp ghi nhớ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến ghi chép, ghi âm.
- 制: Bao gồm bộ '刀' (dao) thể hiện sự cắt, chế tác, và bộ phận '制' cho cảm giác quản lý, điều chỉnh.
→ 总体 (lưu ý) là hành động ghi chép và sản xuất, ghi lại thông tin hoặc âm thanh.
Từ ghép thông dụng
录音
/lù yīn/ - ghi âm
录取
/lù qǔ/ - tuyển chọn
记录
/jì lù/ - ghi chép