XieHanzi Logo

当即

dāng*jí
-tại chỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (đốt tre)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 当: có bộ '田' (ruộng), gợi ý về một nơi hoặc vị trí, và có thể liên quan đến việc đối diện hoặc đối xử.
  • 即: có bộ '卩' (đốt tre), thường chỉ sự tức thời hoặc gắn kết chặt chẽ.

Khi kết hợp, '当即' mang ý nghĩa là ngay lập tức, tức thì, nhấn mạnh sự nhanh chóng trong hành động.

Từ ghép thông dụng

当时

/dāngshí/ - khi đó, lúc đó

即刻

/jíkè/ - ngay lập tức

当场

/dāngchǎng/ - tại chỗ, ngay tại nơi