XieHanzi Logo

当今

dāng*jīn
-ngày nay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (người)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 当 kết hợp giữa bộ '田' (ruộng) và bộ '小' (nhỏ), tạo thành ý nghĩa chung là đảm nhiệm hoặc phù hợp với tình huống như một nông dân làm việc trên ruộng.
  • Chữ 今 gồm bộ '人' (người) và nét gạch ngang phía trên, biểu thị ý nghĩa thời gian hiện tại, như một người đứng dưới bầu trời hôm nay.

当今 có nghĩa là thời gian hiện tại, hiện nay.

Từ ghép thông dụng

当前

/dāngqián/ - hiện tại

当时

/dāngshí/ - lúc đó

今天

/jīntiān/ - hôm nay