归结
guī*jié
-kết luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
归
Bộ: 彐 (bàn tay)
5 nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 归: Chữ này có bộ thủ 彐, tượng trưng cho cái gì đó được thu về, kết hợp với các nét để chỉ sự quay về, trở lại.
- 结: Chữ này có bộ thủ 纟, thể hiện sự buộc, kết nối, liên kết giữa các sợi tơ, tượng trưng cho sự liên kết hoặc ràng buộc trong ý nghĩa.
→ 归结: Chúng ta có thể hiểu là sự tổng kết, gom lại những điều đã trải qua hoặc đã biết để đưa ra kết luận.
Từ ghép thông dụng
归来
/guīlái/ - trở về
结论
/jiélùn/ - kết luận
结婚
/jiéhūn/ - kết hôn