XieHanzi Logo

强行

qiáng*xíng
-bằng vũ lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "强" có bộ "弓" chỉ cung, thể hiện sức mạnh, và phần bên phải là "虫" nghĩa là côn trùng, tạo thành nghĩa tổng quát là mạnh mẽ như mũi tên cung; "行" có bộ "行" thể hiện hành động hoặc đi lại.

Từ "强行" có nghĩa là làm mạnh mẽ hoặc hành động một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

强行

/qiángxíng/ - cưỡng ép, bắt buộc

强大

/qiángdà/ - mạnh mẽ, lớn mạnh

行走

/xíngzǒu/ - đi bộ, di chuyển