XieHanzi Logo

强化

qiáng*huà
-tăng cường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (cái muỗng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '强' có bộ '弓' chỉ cái cung, thường biểu thị sức mạnh, cộng với phần còn lại nghĩa là sức mạnh vượt trội.
  • Chữ '化' có bộ '匕' chỉ cái muỗng, tượng trưng cho sự biến đổi hoặc thay đổi, thường dùng với nghĩa hóa học hoặc biến hóa.

Từ '强化' có nghĩa là làm cho mạnh hơn hoặc gia tăng sức mạnh.

Từ ghép thông dụng

强化学习

/qiánghuà xuéxí/ - học tăng cường

增强

/zēngqiáng/ - tăng cường

加强

/jiāqiáng/ - gia tăng sức mạnh