XieHanzi Logo

强加

qiáng*jiā
-áp đặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (sức lực)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '强' gồm có bộ '弓' (cung) và phần '虽', mang ý nghĩa kết hợp giữa sức mạnh và sự đàn hồi của cung để biểu thị sự mạnh mẽ.
  • Chữ '加' có bộ '力' (sức lực), thể hiện ý nghĩa của việc thêm vào hoặc gia tăng sức lực.

Từ '强加' mang ý nghĩa áp đặt, cưỡng bức thêm vào một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

强迫

/qiǎngpò/ - ép buộc

增强

/zēngqiáng/ - tăng cường

加强

/jiāqiáng/ - gia tăng, củng cố