XieHanzi Logo

弹性

tán*xìng
-tính đàn hồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '弹' gồm bộ '弓' (cung) và bộ '单' (đơn). Bộ '弓' liên quan đến cung nỏ, chỉ sự bắn, căng.
  • Chữ '性' gồm bộ '心' (tâm) và chữ '生' (sinh), biểu thị tính chất, bản chất.

Từ '弹性' có nghĩa là tính đàn hồi, khả năng co giãn.

Từ ghép thông dụng

弹性

/tánxìng/ - tính đàn hồi

弹钢琴

/tán gāngqín/ - chơi piano

个性

/gèxìng/ - cá tính, tính cách