XieHanzi Logo

引经据典

yǐn*jīng jù*diǎn
-trích dẫn kinh điển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

4 nét

Bộ: ()

8 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (số tám)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 引: Chữ này có ý nghĩa là kéo hoặc dẫn, với bộ '弓' biểu thị động tác kéo giãn dây cung.
  • 经: Biểu thị những điều kinh nghiệm, hoặc những điều đã được ghi chép lại, với bộ '纟' biểu thị sự gắn kết như sợi tơ.
  • 据: Biểu thị việc dựa vào, căn cứ vào một điều gì đó, với bộ '扌' chỉ sự liên quan đến tay, tức là hành động cụ thể.
  • 典: Chữ này biểu thị những quyển sách cổ hoặc chuẩn mực, với bộ '八' ngụ ý sự phân chia, quy tắc.

Cụm từ '引经据典' có nghĩa là trích dẫn kinh điển, sử dụng các tài liệu cổ điển để minh chứng lập luận của mình.

Từ ghép thông dụng

引用

/yǐn yòng/ - trích dẫn

经典

/jīng diǎn/ - kinh điển

根据

/gēn jù/ - dựa theo, căn cứ