引人注目
yǐn*rén zhù*mù
-bắt mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
引
Bộ: 弓 (cung)
4 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
注
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 引: Ký tự này gồm có bộ '弓' (cung) và nét móc, biểu thị hành động kéo dài, dẫn dắt.
- 人: Hình của người, đại diện cho con người.
- 注: Bộ '氵' (nước) kết hợp với chữ '主' (chủ), biểu thị sự chú ý, tập trung sự lưu ý.
- 目: Hình của con mắt, biểu thị sự nhìn, quan sát.
→ Cụm từ '引人注目' nghĩa là làm cho người khác chú ý, nổi bật trước mắt mọi người.
Từ ghép thông dụng
引导
/yǐn dǎo/ - dẫn dắt, chỉ đạo
人类
/rén lèi/ - nhân loại
注释
/zhù shì/ - chú thích
目光
/mù guāng/ - ánh mắt, cái nhìn