XieHanzi Logo

异议

yì*yì
-phản đối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

6 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 异: gồm bộ '廾' (hai tay) và nét phẩy trên để chỉ sự khác biệt.
  • 议: kết hợp '讠' (lời nói) với '义' (nghĩa) tạo thành ý nghĩa về sự trao đổi ý kiến hoặc bàn luận.

异议: ý kiến khác biệt, phản đối.

Từ ghép thông dụng

异议

/yìyì/ - phản đối

异国

/yìguó/ - nước ngoài

异常

/yìcháng/ - bất thường