异性
yì*xìng
-khác giớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
异
Bộ: 廾 (hai tay)
6 nét
性
Bộ: 忄 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 异: Ký tự này có bộ thủ 廾, biểu thị ý tưởng về sự khác biệt hoặc thay đổi. Phần còn lại của ký tự này gợi cảm giác về sự khác biệt với đường thẳng đứng.
- 性: Ký tự này có bộ thủ 忄, biểu thị trái tim hoặc tâm trí, kết hợp với chữ 生 (sống, sinh), thể hiện trạng thái hoặc bản chất.
→ 异性: Biểu thị giới tính khác, có thể hiểu là sự khác biệt về bản chất liên quan đến giới tính.
Từ ghép thông dụng
异性恋
/yì xìng liàn/ - dị tính luyến, tình dục khác giới
异性朋友
/yì xìng péng yǒu/ - bạn khác giới
异性相吸
/yì xìng xiāng xī/ - khác giới thu hút lẫn nhau