XieHanzi Logo

开通

kāi*tōng
-mở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (bước đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '开' nghĩa là 'mở', liên quan đến hành động bắt đầu hoặc khai trương.
  • Chữ '通' có nghĩa là 'thông', chỉ sự lưu thông hoặc liên thông, liên quan đến việc mở rộng hoặc kết nối.

Cụm từ '开通' có nghĩa là mở ra hoặc khai thông, thường dùng để mô tả việc mở một dịch vụ, tuyến đường hoặc kênh thông tin mới.

Từ ghép thông dụng

开门

/kāi mén/ - mở cửa

开会

/kāi huì/ - họp, tổ chức cuộc họp

通行

/tōng xíng/ - đi lại, thông hành

普通

/pǔ tōng/ - phổ thông, bình thường

开通账户

/kāi tōng zhàng hù/ - mở tài khoản