XieHanzi Logo

开垦

kāi*kěn
-khai hoang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 开: Chữ này có bộ 廾 nghĩa là hai tay, giống như hành động mở ra hoặc bắt đầu một cái gì đó.
  • 垦: Chữ này có bộ 土 nghĩa là đất, kết hợp với chữ 艮 chỉ sự kiên trì, thể hiện hành động khai phá đất đai.

开垦: Nghĩa là khai phá đất đai, mở mang đất nông nghiệp.

Từ ghép thông dụng

开垦

/kāikěn/ - khai phá

开门

/kāimén/ - mở cửa

开会

/kāihuì/ - họp