开场白
kāi*chǎng*bái
-lời mở đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
白
Bộ: 白 (màu trắng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开: Kết hợp của bộ 廾 (hai tay) và 一 (một), gợi ý hành động mở ra.
- 场: Bộ 土 (đất) và bộ 㔾, ám chỉ một nơi hoặc khu vực.
- 白: Chỉ màu trắng, đơn giản và rõ ràng.
→ 开场白: Lời mở đầu, thường dùng trong diễn văn, bài phát biểu.
Từ ghép thông dụng
开门
/kāi mén/ - mở cửa
广场
/guǎng chǎng/ - quảng trường
白色
/bái sè/ - màu trắng