XieHanzi Logo

开启

kāi*qǐ
-bắt đầu, mở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 开: Chữ '开' bao gồm bộ 廾 (hai tay) và phần trên giống như một cái cổng mở ra, tượng trưng cho việc mở cửa hoặc kích hoạt.
  • 启: Chữ '启' có bộ 口 (miệng) và các nét khác như một cái nắp được mở, tượng trưng cho việc mở ra hoặc bắt đầu điều gì đó.

开启 có nghĩa là mở ra hoặc kích hoạt một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

开始

/kāishǐ/ - bắt đầu

开启

/kāiqǐ/ - mở ra

开车

/kāichē/ - lái xe