开口
kāi*kǒu
-bắt đầu nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có bộ 廾 (hai tay) thể hiện sự mở rộng hoặc mở ra, giống như hai tay mở một cái gì đó.
- Chữ '口' là hình ảnh của miệng, thể hiện đơn giản là cái miệng.
→ Khi kết hợp lại, '开口' nghĩa là mở miệng, ám chỉ việc bắt đầu nói hoặc phát biểu.
Từ ghép thông dụng
开口
/kāi kǒu/ - mở miệng
开会
/kāi huì/ - họp
开放
/kāi fàng/ - mở cửa, mở lòng