建造
jiàn*zào
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
造
Bộ: 辶 (đi bước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 建: Chữ '廴' (bước dài) kết hợp với '聿' (bút) gợi ý việc lập kế hoạch hay ghi chép để xây dựng.
- 造: Chữ '辶' (đi bước) kết hợp với '告' (báo cáo) thể hiện việc di chuyển hay hành động để tạo ra một thứ gì đó.
→ 建造 có nghĩa là xây dựng, thể hiện việc lập kế hoạch và thực hiện để tạo ra công trình.
Từ ghép thông dụng
建筑
/jiànzhù/ - kiến trúc
建造师
/jiànzàoshī/ - kiến trúc sư
建造物
/jiànzàowù/ - công trình xây dựng