建
jiàn
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ 廴 (dài) nằm bên trái thể hiện sự kéo dài, tiến tới.
- Phần bên phải là 聿 (bút) thể hiện hành động xây dựng, tạo dựng.
→ Tổng thể, '建' có nghĩa là xây dựng hoặc tạo dựng một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
建立
/jiànlì/ - thiết lập, thành lập
建筑
/jiànzhù/ - kiến trúc, xây dựng
建设
/jiànshè/ - xây dựng, phát triển