废
fèi
-chất thảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
废
Bộ: 广 (nhà ở)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '广' biểu thị ý nghĩa của một nơi chốn, thường là một không gian kín như nhà.
- Phần còn lại của chữ '废' là '发', mang ý nghĩa về sự phát triển hay di chuyển.
- Kết hợp lại, '废' biểu thị sự không thể sử dụng hoặc không còn giá trị, như thể một nơi không còn phát triển hay không còn hoạt động.
→ Chữ '废' mang ý nghĩa là 'bỏ đi', 'vô dụng'.
Từ ghép thông dụng
废物
/fèi wù/ - đồ bỏ đi
废弃
/fèi qì/ - bỏ hoang
废话
/fèi huà/ - lời vô ích