庙会
miào*huì
-hội chùaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
庙
Bộ: 广 (rộng)
8 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '庙' có bộ '广' mang ý nghĩa về không gian rộng lớn, kết hợp với phần bên phải '由' biểu thị nơi có sự quản lý hoặc thờ phụng.
- Chữ '会' gồm bộ '人' mang ý nghĩa con người, kết hợp với '云' biểu thị sự tụ tập, hội họp.
→ Từ '庙会' có nghĩa là hội chợ, thường diễn ra ở khu vực rộng lớn, nơi mọi người tụ tập để tham gia các hoạt động văn hóa tôn giáo.
Từ ghép thông dụng
庙宇
/miào yǔ/ - đền thờ
寺庙
/sì miào/ - chùa chiền
开会
/kāi huì/ - họp