XieHanzi Logo

序幕

xù*mù
-lời mở đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng lớn)

7 nét

Bộ: (khăn)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 序: có thành phần 广 (rộng lớn) và 予 (cho, cấp), thể hiện ý nghĩa sắp xếp, trật tự hoặc trình tự.
  • 幕: có thành phần 巾 (khăn) và 莫 (không có gì), ý chỉ một tấm màn lớn, thường dùng để che hoặc mở ra một cảnh tượng.

序幕 có nghĩa là màn mở đầu, phần dẫn nhập của một sự kiện hoặc vở kịch.

Từ ghép thông dụng

序列

/xùliè/ - dãy, chuỗi

程序

/chéngxù/ - chương trình, quy trình

幕布

/mùbù/ - màn (sân khấu)