广告
guǎng*gào
-quảng cáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
广
Bộ: 广 (rộng)
3 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 广 biểu thị ý nghĩa 'rộng', gợi ý về việc mở rộng hoặc phát tán thông tin.
- Chữ 告 bao gồm bộ 口 (miệng) và bộ 牛 (trâu), gợi ý về việc thông báo hoặc tuyên truyền thông tin bằng lời nói.
→ 广告 có nghĩa là quảng cáo, tức là việc thông báo rộng rãi thông tin.
Từ ghép thông dụng
广告牌
/guǎnggào pái/ - bảng quảng cáo
广告公司
/guǎnggào gōngsī/ - công ty quảng cáo
广告业
/guǎnggào yè/ - ngành quảng cáo