幻影
huàn*yǐng
-bóng maThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
幻
Bộ: 幺 (nhỏ xíu)
4 nét
影
Bộ: 彡 (lông vũ, tóc)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 幻: Ký tự này có bộ '幺' nghĩa là nhỏ xíu, kết hợp với '厂' (nhà máy, xưởng) chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng.
- 影: Ký tự này có bộ '彡' nghĩa là lông vũ, tóc, kết hợp với '景' (cảnh) để chỉ hình ảnh hoặc bóng ảnh.
→ 幻影 thể hiện ý nghĩa về hình ảnh hoặc bóng ảnh không rõ ràng, mơ hồ.
Từ ghép thông dụng
幻影
/huàn yǐng/ - ảo ảnh
幻觉
/huàn jué/ - ảo giác
梦想
/mèng xiǎng/ - mơ tưởng, ước mơ