XieHanzi Logo

幸运

xìng*yùn
-may mắn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

8 nét

Bộ: (bước đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '幸' có bộ '土' (đất) kết hợp với phần trên '丷' (biểu hiện sự phân chia). Điều này có thể gợi ý rằng sự may mắn được phân phối đều trên mặt đất.
  • Chữ '运' có bộ '辶' (bước đi) ám chỉ sự di chuyển hoặc vận động. Phần trên '云' (mây) có thể biểu thị sự biến động như mây trời.

Hai chữ kết hợp lại thể hiện khái niệm 'may mắn' là một điều có thể thay đổi và di chuyển như mây trời trên mặt đất.

Từ ghép thông dụng

幸运

/xìngyùn/ - may mắn

幸运儿

/xìngyùn'ér/ - người may mắn

幸运星

/xìngyùnxīng/ - ngôi sao may mắn