平等
píng*děng
-bình đẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (cạn)
5 nét
等
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '平' bao gồm bộ '干' và các nét ngang, biểu thị sự cân bằng và bằng phẳng.
- '等' có bộ '竹' ở trên, thể hiện sự đều đặn, giống như các đốt tre, và phần dưới có nghĩa là một nhóm hoặc một mức.
→ 平等 có nghĩa là sự bình đẳng, không chênh lệch giữa các bên.
Từ ghép thông dụng
公平
/gōngpíng/ - công bằng
平安
/píng'ān/ - bình an
等級
/děngjí/ - đẳng cấp