XieHanzi Logo

平时

píng*shí
-thường ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khô)

5 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 平: Chữ này có bộ '干' mang ý nghĩa liên quan đến sự phẳng, bình thường.
  • 时: Chữ này có bộ '日' chỉ về thời gian, ngày tháng.

平时: Thời gian bình thường, thường nhật.

Từ ghép thông dụng

平常

/píngcháng/ - bình thường

时间

/shíjiān/ - thời gian

平和

/pínghé/ - hòa nhã