平日
píng*rì
-hàng ngàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (khô)
5 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 平: Ký tự này có phần trên giống như một cái vạch ngang, biểu thị sự bằng phẳng, ổn định.
- 日: Ký tự này tượng trưng cho mặt trời, ánh sáng ban ngày.
→ 平日 có nghĩa là ngày thường, những ngày mà không có sự kiện đặc biệt nào xảy ra, mọi thứ đều bình thường.
Từ ghép thông dụng
平日
/píng rì/ - ngày thường
平和
/píng hé/ - hòa bình
平静
/píng jìng/ - yên tĩnh