XieHanzi Logo

平和

píng*hé
-bình tĩnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạn)

5 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 平: Hình ảnh của mặt đất bằng phẳng, không gồ ghề.
  • 和: Hình ảnh của người đứng nói chuyện với nhau, biểu thị sự hòa hợp.

平和: Biểu thị sự bình yên và hài hòa.

Từ ghép thông dụng

和平

/hépíng/ - hòa bình

平常

/píngcháng/ - bình thường

和谐

/héxié/ - hài hòa