XieHanzi Logo

平价

píng*jià
-giá bình thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khô)

5 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '平' có bộ '干', có thể gợi nhớ đến sự căn bằng, không nghiêng, giống như mặt phẳng.
  • Chữ '价' có bộ '亻' kết hợp với '介', thể hiện giá trị liên quan đến con người, giá trị của hàng hóa hay dịch vụ mà con người cần.

Chữ '平价' mang ý nghĩa giá cả bình ổn, không quá cao.

Từ ghép thông dụng

平价商品

/píngjià shāngpǐn/ - sản phẩm giá rẻ

平价超市

/píngjià chāoshì/ - siêu thị giá rẻ

平价药品

/píngjià yàopǐn/ - thuốc giá rẻ