XieHanzi Logo

干吗

gàn*mā
-Làm gì?

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (can, làm)

3 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干: bao gồm bộ "干" với nghĩa là làm, có thể liên quan đến việc thực hiện hành động.
  • 吗: có bộ "口" chỉ miệng, thường dùng để tạo câu hỏi.

"干吗" thường dùng để hỏi về hành động hoặc lý do của một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

干什么

/gàn shén me/ - làm cái gì

干杯

/gàn bēi/ - cạn ly

干活

/gàn huó/ - làm việc