幕后
mù*hòu
-hậu trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
幕
Bộ: 巾 (khăn)
13 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 幕: Kết hợp giữa '巾' (khăn) và '莫', gợi ý hình ảnh của một cái rèm hoặc bức màn.
- 后: Gồm '口' (miệng) và một phần giống '厂', thể hiện ý nghĩa phía sau hay người đến sau.
→ 幕后: Nghĩa là phía sau bức màn, thường chỉ những hoạt động không công khai hay người đứng sau.
Từ ghép thông dụng
后台
/hòutái/ - hậu trường
幕后
/mùhòu/ - hậu trường, phía sau màn
幕后黑手
/mùhòu hēishǒu/ - kẻ giật dây, người điều khiển phía sau