幕
mù
-hồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
幕
Bộ: 巾 (khăn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '幕' bao gồm bộ '巾' có nghĩa là 'khăn', thể hiện một vật gì đó được trải ra hoặc bao phủ.
- Các nét khác bao quanh bộ '巾' tạo ra hình ảnh của một tấm màn hoặc vật thể lớn dùng để che phủ.
→ Chữ '幕' có nghĩa là 'màn', như là trong màn sân khấu hoặc màn che.
Từ ghép thông dụng
幕布
/mùbù/ - rèm sân khấu
开幕
/kāimù/ - khai mạc
字幕
/zìmù/ - phụ đề