XieHanzi Logo

常温

cháng*wēn
-nhiệt độ thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 常: Kết hợp của '巾' (khăn) và các bộ phận khác, thường biểu thị tính thường xuyên hoặc thông thường.
  • 温: Bao gồm bộ '氵' (nước) và phần bên phải '昷', gợi ý về nhiệt độ hoặc sự ấm áp.

常温: Nhiệt độ thông thường, thường dùng để chỉ nhiệt độ phòng.

Từ ghép thông dụng

常识

/chángshì/ - kiến thức phổ thông

正常

/zhèngcháng/ - bình thường

温度

/wēndù/ - nhiệt độ