常人
cháng*rén
-người bình thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 常: Ký tự này bao gồm bộ '巾' (khăn), gợi ý về một vật dụng thường xuyên dùng hoặc phổ biến.
- 人: Đây là một ký tự đơn giản, có nghĩa là 'người'.
→ Kết hợp lại, '常人' có nghĩa là 'người bình thường', chỉ những người không có gì đặc biệt.
Từ ghép thông dụng
常常
/chángcháng/ - thường thường
常识
/chángshì/ - kiến thức phổ thông
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ