XieHanzi Logo

帮手

bāng*shǒu
-người giúp đỡ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn, vải)

9 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '帮' có bộ '巾' biểu thị ý nghĩa liên quan đến vải hoặc khăn.
  • Chữ '手' có nghĩa là tay, thể hiện hành động hoặc sự giúp đỡ.

'帮手' có nghĩa là người trợ giúp hoặc công cụ giúp đỡ.

Từ ghép thông dụng

帮助

/bāngzhù/ - giúp đỡ

帮忙

/bāngmáng/ - giúp đỡ, hỗ trợ

帮派

/bāngpài/ - băng nhóm