XieHanzi Logo

-tiệc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '席' gồm bộ '巾' (khăn) và phần trên là '广' (rộng lớn).
  • Bộ '巾' thể hiện ý nghĩa liên quan đến vải vóc hay các vật dụng dệt.
  • Phần '广' thể hiện sự rộng lớn, ám chỉ một không gian rộng hoặc bề mặt.

Chữ '席' có nghĩa là chiếu hoặc chỗ ngồi, thường ám chỉ một bề mặt vải rộng để ngồi hoặc nằm.

Từ ghép thông dụng

主席

/zhǔxí/ - chủ tịch

出席

/chūxí/ - tham dự

席位

/xíwèi/ - chỗ ngồi