师父
shī*fu
-sư phụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
师
Bộ: 巾 (cái khăn)
6 nét
父
Bộ: 父 (cha)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '师' có bộ '巾' (cái khăn) và phần bên trái trông giống như một cái mũ, gợi ý đến hình ảnh của một người thầy với chiếc mũ và khăn.
- Chữ '父' gợi lên hình ảnh của một người cha với hai nét tựa như hai cánh tay.
→ Kết hợp lại, '师父' mang ý nghĩa là người thầy, người dẫn dắt.
Từ ghép thông dụng
师傅
/shīfu/ - người thợ, người lái xe
导师
/dǎoshī/ - người hướng dẫn, giáo viên
老师
/lǎoshī/ - giáo viên